tiếng Việt | vie-000 |
xúi |
U+ | art-254 | 9A45 |
國語 | cmn-001 | 驅 |
Hànyǔ | cmn-003 | qū |
English | eng-000 | drive away |
English | eng-000 | expel |
English | eng-000 | tempt |
English | eng-000 | unlucky |
français | fra-000 | monter |
français | fra-000 | porter |
français | fra-000 | pouser |
français | fra-000 | pousser |
italiano | ita-000 | spingere |
日本語 | jpn-000 | 驅 |
Nihongo | jpn-001 | kakeru |
Nihongo | jpn-001 | karu |
Nihongo | jpn-001 | ku |
Nihongo | jpn-001 | kyuu |
한국어 | kor-000 | 구 |
Hangungmal | kor-001 | kwu |
韓國語 | kor-002 | 驅 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 驅 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | kio |
bokmål | nob-000 | innby |
русский | rus-000 | настраивать |
русский | rus-000 | научить |
русский | rus-000 | незадачливый |
русский | rus-000 | побуждать |
русский | rus-000 | подстрекать |
русский | rus-000 | подучивать |
русский | rus-000 | толкать |
tiếng Việt | vie-000 | giục |
tiếng Việt | vie-000 | giục giã |
tiếng Việt | vie-000 | hẩm |
tiếng Việt | vie-000 | hẩm hiu |
tiếng Việt | vie-000 | khiến cho |
tiếng Việt | vie-000 | khêu gợi |
tiếng Việt | vie-000 | khích động |
tiếng Việt | vie-000 | không may |
tiếng Việt | vie-000 | kích thích |
tiếng Việt | vie-000 | rủi |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | thôi thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | thúc giục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | thúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui |
tiếng Việt | vie-000 | xui giục |
tiếng Việt | vie-000 | xui khiến |
tiếng Việt | vie-000 | xui xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xúc xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | xúi bẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi giục |
tiếng Việt | vie-000 | xúi quẩy |
tiếng Việt | vie-000 | xúi xiểm |
tiếng Việt | vie-000 | đen |
tiếng Việt | vie-000 | đen đủi |
𡨸儒 | vie-001 | 驅 |
廣東話 | yue-000 | 驅 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | keoi1 |