PanLinx
tiếng Việt
vie-000
làm rạp
English
eng-000
tent
русский
rus-000
прибивать
tiếng Việt
vie-000
cắm lều
tiếng Việt
vie-000
cắm trại
tiếng Việt
vie-000
dí xuống
tiếng Việt
vie-000
nén xuống
tiếng Việt
vie-000
đè rạp
tiếng Việt
vie-000
ở lều
PanLex