tiếng Việt | vie-000 |
dầu thông |
English | eng-000 | terebinthine |
English | eng-000 | turpentine |
français | fra-000 | essence de térébenthine |
русский | rus-000 | скипидар |
русский | rus-000 | терепентин |
tiếng Việt | vie-000 | dầu nhựa thông |
tiếng Việt | vie-000 | như dầu thông |
tiếng Việt | vie-000 | têrêbentin |
tiếng Việt | vie-000 | tùng hương nhu |