tiếng Việt | vie-000 |
kết cục |
English | eng-000 | terminate |
français | fra-000 | dénouement |
français | fra-000 | dénouer |
français | fra-000 | issue |
français | fra-000 | succès |
français | fra-000 | épilogue |
italiano | ita-000 | approdo |
italiano | ita-000 | fine |
italiano | ita-000 | sfociare |
bokmål | nob-000 | avslutning |
русский | rus-000 | исход |
русский | rus-000 | итог |
русский | rus-000 | развязка |
tiếng Việt | vie-000 | chung cục |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dứt |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đến |
tiếng Việt | vie-000 | kết cuộc |
tiếng Việt | vie-000 | kết liễu |
tiếng Việt | vie-000 | kết quả |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | xong |
𡨸儒 | vie-001 | 結局 |