PanLinx

tiếng Việtvie-000
chứng nhân
Englisheng-000testify
Englisheng-000witness
françaisfra-000témoin
italianoita-000teste
italianoita-000testimone
bokmålnob-000vitne
русскийrus-000свидетель
tiếng Việtvie-000chứng tá
tiếng Việtvie-000khai
tiếng Việtvie-000làm chứng
tiếng Việtvie-000người chứng kiến
tiếng Việtvie-000người làm chứng
tiếng Việtvie-000nhân chứng
𡨸儒vie-001證人


PanLex

PanLex-PanLinx