PanLinx

tiếng Việtvie-000
bạc bẽo
беларускаяbel-000няўдзячны
češtinaces-000nevděčný
Englisheng-000thankless
Englisheng-000ungrateful
Englisheng-000unrewarding
Englisheng-000unthankful
françaisfra-000ingrat
interlinguaina-000ingrate
interlinguaina-000ingratiose
italianoita-000ingrato
latinelat-000ingratus
فارسیpes-000کافر
Pāḷipli-001akataññu
polskipol-000niewdzięczny
русскийrus-000неблагодарность
русскийrus-000неблагодарный
svenskaswe-000otacksam
українськаukr-000невдячний
tiếng Việtvie-000bạc
tiếng Việtvie-000bội bạc
tiếng Việtvie-000bội ân
tiếng Việtvie-000không béo bở gì
tiếng Việtvie-000không bõ công
tiếng Việtvie-000không lợi lộc gì
tiếng Việtvie-000không thú vị
tiếng Việtvie-000không đáng công
tiếng Việtvie-000vong ân
tiếng Việtvie-000vong ân bội nghĩa
tiếng Việtvie-000vô ơn
tiếng Việtvie-000ít kết quả
tiếng Việtvie-000ít lợi lộc


PanLex

PanLex-PanLinx