tiếng Việt | vie-000 |
để mà |
English | eng-000 | in order that |
English | eng-000 | in order to |
English | eng-000 | so as to |
English | eng-000 | so that |
English | eng-000 | that |
français | fra-000 | afin de |
français | fra-000 | de manière à |
français | fra-000 | en vue de |
français | fra-000 | pour |
italiano | ita-000 | onde |
italiano | ita-000 | perché |
bokmål | nob-000 | for |
русский | rus-000 | затем |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm |
tiếng Việt | vie-000 | tại sao |
tiếng Việt | vie-000 | với mục đích |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để cho |