tiếng Việt | vie-000 |
rạ |
U+ | art-254 | 26CB9 |
U+ | art-254 | 82F2 |
普通话 | cmn-000 | 苲 |
國語 | cmn-001 | 苲 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhà |
Hànyǔ | cmn-003 | zhǎ |
Hànyǔ | cmn-003 | zuó |
English | eng-000 | rice stubble |
English | eng-000 | thatch |
English | eng-000 | thatching |
français | fra-000 | chaume |
italiano | ita-000 | stoppia |
bokmål | nob-000 | halm |
русский | rus-000 | жнивье |
русский | rus-000 | препятствие |
русский | rus-000 | солома |
русский | rus-000 | соломенный |
русский | rus-000 | стернь |
tiếng Việt | vie-000 | gianh |
tiếng Việt | vie-000 | gốc rạ |
tiếng Việt | vie-000 | hàng ráo chắn |
tiếng Việt | vie-000 | lá để lợp nhà |
tiếng Việt | vie-000 | nghêu |
tiếng Việt | vie-000 | rơm |
tiếng Việt | vie-000 | tranh |
𡨸儒 | vie-001 | 苲 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦲹 |
廣東話 | yue-000 | 苲 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zaa3 |
广东话 | yue-004 | 苲 |