PanLinx

tiếng Việtvie-000
có mái rạ
Englisheng-000thatched
tiếng Việtvie-000có mái lá
tiếng Việtvie-000có mái tranh
tiếng Việtvie-000lợp lá
tiếng Việtvie-000lợp rạ
tiếng Việtvie-000lợp tranh


PanLex

PanLex-PanLinx