tiếng Việt | vie-000 |
ngươi |
U+ | art-254 | 24F57 |
U+ | art-254 | 24FB0 |
U+ | art-254 | 252A4 |
U+ | art-254 | 252DF |
國語 | cmn-001 | 𥋟 |
Hànyǔ | cmn-003 | xī |
English | eng-000 | man |
English | eng-000 | thee |
English | eng-000 | thou |
English | eng-000 | wink |
English | eng-000 | you |
français | fra-000 | le nommé |
français | fra-000 | prunelle |
français | fra-000 | pupille |
français | fra-000 | toi |
français | fra-000 | vous |
bokmål | nob-000 | du |
русский | rus-000 | личность |
tiếng Việt | vie-000 | anh |
tiếng Việt | vie-000 | bà |
tiếng Việt | vie-000 | chúng mày |
tiếng Việt | vie-000 | chị |
tiếng Việt | vie-000 | con người |
tiếng Việt | vie-000 | các anh |
tiếng Việt | vie-000 | các bà |
tiếng Việt | vie-000 | các chị |
tiếng Việt | vie-000 | các ngài |
tiếng Việt | vie-000 | các người |
tiếng Việt | vie-000 | các ông |
tiếng Việt | vie-000 | mi |
tiếng Việt | vie-000 | mày |
tiếng Việt | vie-000 | ngài |
tiếng Việt | vie-000 | người |
tiếng Việt | vie-000 | nhân vật |
tiếng Việt | vie-000 | ông |
𡨸儒 | vie-001 | 𤽗 |
𡨸儒 | vie-001 | 𤾰 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥊤 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥋟 |
廣東話 | yue-000 | 𥋟 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | hei1 |