tiếng Việt | vie-000 |
chúng nó |
English | eng-000 | them |
English | eng-000 | they |
français | fra-000 | eux |
italiano | ita-000 | li |
italiano | ita-000 | loro |
bokmål | nob-000 | de |
русский | rus-000 | их |
tiếng Việt | vie-000 | chúng |
tiếng Việt | vie-000 | các cái ấy |
tiếng Việt | vie-000 | các việc ấy |
tiếng Việt | vie-000 | các điều ấy |
tiếng Việt | vie-000 | họ |
tiếng Việt | vie-000 | những cái ấy |
tiếng Việt | vie-000 | những người ấy |
tiếng Việt | vie-000 | những điều ấy |