tiếng Việt | vie-000 |
đấy |
U+ | art-254 | 26DFE |
U+ | art-254 | 5E1D |
普通话 | cmn-000 | 帝 |
國語 | cmn-001 | 帝 |
Hànyǔ | cmn-003 | dì |
English | eng-000 | emperor |
English | eng-000 | god |
English | eng-000 | supreme ruler |
English | eng-000 | there |
English | eng-000 | well |
français | fra-000 | lors |
français | fra-000 | là |
français | fra-000 | toi |
français | fra-000 | tu |
français | fra-000 | voilà |
italiano | ita-000 | chi |
italiano | ita-000 | ci |
italiano | ita-000 | là |
italiano | ita-000 | lì |
日本語 | jpn-000 | 帝 |
Nihongo | jpn-001 | mikado |
Nihongo | jpn-001 | tai |
Nihongo | jpn-001 | tei |
한국어 | kor-000 | 제 |
Hangungmal | kor-001 | cey |
韓國語 | kor-002 | 帝 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 帝 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | dèi |
bokmål | nob-000 | da |
русский | rus-000 | то-то |
tiếng Việt | vie-000 | chổ kia |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ kia |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ đó |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ ấy |
tiếng Việt | vie-000 | chứ |
tiếng Việt | vie-000 | thế đấy |
tiếng Việt | vie-000 | tại đó |
tiếng Việt | vie-000 | vậy |
tiếng Việt | vie-000 | đàng kia |
tiếng Việt | vie-000 | đàng ấy |
tiếng Việt | vie-000 | đâu |
tiếng Việt | vie-000 | đây |
tiếng Việt | vie-000 | đó |
tiếng Việt | vie-000 | đó là |
tiếng Việt | vie-000 | đấy nhé |
tiếng Việt | vie-000 | ở kia |
tiếng Việt | vie-000 | ở đây |
tiếng Việt | vie-000 | ở đó |
𡨸儒 | vie-001 | 帝 |
𡨸儒 | vie-001 | 𦷾 |
廣東話 | yue-000 | 帝 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | dai3 |
广东话 | yue-004 | 帝 |