PanLinx
English
eng-000
thermo-couple
普通话
cmn-000
热电偶
English
eng-000
thermocouple
English
eng-000
thermoelement
yn Ghaelg
glv-000
chiass-cubbyl
русский
rus-000
термопара
русский
rus-000
термоэлемент
tiếng Việt
vie-000
cặp nhiệt điện
PanLex