tiếng Việt | vie-000 |
nhiệt biểu |
English | eng-000 | thermometer |
français | fra-000 | thermomètre |
русский | rus-000 | градусник |
русский | rus-000 | термометр |
tiếng Việt | vie-000 | cái đo nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | hàn thử biểu |
tiếng Việt | vie-000 | nhiệt kế |
tiếng Việt | vie-000 | đo nhiệt |