tiếng Việt | vie-000 |
máy điều chỉnh nhiệt |
Universal Networking Language | art-253 | thermoregulator(icl>regulator>thing,equ>thermostat) |
English | eng-000 | thermoregulator |
français | fra-000 | thermorégulateur |
русский | rus-000 | терморегулятор |
tiếng Việt | vie-000 | bộ điều nhiệt |