| tiếng Việt | vie-000 |
| lo nghĩ | |
| English | eng-000 | think |
| English | eng-000 | trouble |
| English | eng-000 | worry |
| bokmål | nob-000 | oppta |
| русский | rus-000 | забота |
| русский | rus-000 | заботиться |
| русский | rus-000 | озаботить |
| русский | rus-000 | тревога |
| русский | rus-000 | тревожиться |
| tiếng Việt | vie-000 | băn khoăn |
| tiếng Việt | vie-000 | bận lòng |
| tiếng Việt | vie-000 | bận rộn |
| tiếng Việt | vie-000 | bận trí |
| tiếng Việt | vie-000 | bận tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | lo |
| tiếng Việt | vie-000 | lo liệu |
| tiếng Việt | vie-000 | lo lắng |
| tiếng Việt | vie-000 | lo ngay ngáy |
| tiếng Việt | vie-000 | lo ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | lo âu |
| tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bận bịu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bận tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | áy náy |
| tiếng Việt | vie-000 | ưu tư |
