tiếng Việt | vie-000 |
không tiết kiệm |
English | eng-000 | thriftless |
English | eng-000 | unsparing |
русский | rus-000 | нерасчетливый |
русский | rus-000 | неэкономный |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | phí phạm |
tiếng Việt | vie-000 | xa hoa lãng phí |