English | eng-000 |
thro |
hrvatski | hrv-000 | kroz |
монгол | khk-000 | цохилт |
한국어 | kor-000 | 관통하여 |
한국어 | kor-000 | 끝나 |
한국어 | kor-000 | 끝에서 끝까지 통한 |
한국어 | kor-000 | 동안 내내 |
한국어 | kor-000 | 동안 죽 |
한국어 | kor-000 | 동안 줄곧 |
한국어 | kor-000 | 에 의하여 |
한국어 | kor-000 | 연결되어 |
한국어 | kor-000 | 완전히 |
한국어 | kor-000 | 으로 인하여 |
한국어 | kor-000 | 을 거쳐서 |
한국어 | kor-000 | 을 통하여 |
한국어 | kor-000 | 장소를 두루 |
한국어 | kor-000 | 죽 |
한국어 | kor-000 | 직행의 |
한국어 | kor-000 | 처음부터 끝까지 |
한국어 | kor-000 | 통과하여 |
русский | rus-000 | беспересадочный |
tiếng Việt | vie-000 | bởi |
tiếng Việt | vie-000 | do |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn toàn |
tiếng Việt | vie-000 | hết |
tiếng Việt | vie-000 | nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | qua |
tiếng Việt | vie-000 | suốt |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | tại |
tiếng Việt | vie-000 | từ đầu đến cuối |
tiếng Việt | vie-000 | vì |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | đến cùng |
Emakhua | vmw-000 | ttikha |
Emakhua | vmw-000 | u-ttikha |