tiếng Việt | vie-000 |
khoảnh khắc |
English | eng-000 | instant |
English | eng-000 | moment |
English | eng-000 | short space of time |
English | eng-000 | tick |
français | fra-000 | un petit instant |
français | fra-000 | un petit moment |
italiano | ita-000 | attimo |
русский | rus-000 | вмиг |
русский | rus-000 | мгновение |
tiếng Việt | vie-000 | chút |
tiếng Việt | vie-000 | chốc |
tiếng Việt | vie-000 | chốc lát |
tiếng Việt | vie-000 | chớp mắt |
tiếng Việt | vie-000 | chớp nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | giây lát |
tiếng Việt | vie-000 | lát |
tiếng Việt | vie-000 | lúc |
tiếng Việt | vie-000 | nháy mắt |
𡨸儒 | vie-001 | 頃刻 |