English | eng-000 |
tick-tack |
English | eng-000 | tick |
English | eng-000 | ticking |
ગુજરાતી | guj-000 | હૃદયના ધબકારાનો અવાજ |
русский | rus-000 | звук биения сердца |
русский | rus-000 | помощник букмекера |
русский | rus-000 | тик-так |
русский | rus-000 | тук-тук |
русский | rus-000 | часы |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu báo |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng tích tắc |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng đập của tim |