tiếng Việt | vie-000 |
sự cù |
English | eng-000 | tickle |
English | eng-000 | tickling |
English | eng-000 | titillation |
français | fra-000 | chatouille |
français | fra-000 | chatouillement |
français | fra-000 | titillation |
italiano | ita-000 | solletico |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhột |
tiếng Việt | vie-000 | sự mơn trớn |