PanLinx

tiếng Việtvie-000
trồng rừng
Englisheng-000timber
Englisheng-000wood
françaisfra-000boiser
русскийrus-000лесоводство
русскийrus-000лесонасаждение
русскийrus-000лесопосадка
русскийrus-000лесопосадочный
tiếng Việtvie-000lâm học lâm nghiệp
tiếng Việtvie-000trồng cây


PanLex

PanLex-PanLinx