PanLinx

tiếng Việtvie-000
kẻ xu thời
Englisheng-000time-pleaser
Englisheng-000time-server
italianoita-000voltagabbana
русскийrus-000конъюнктурщик
русскийrus-000приспособленец
русскийrus-000хамелеон
tiếng Việtvie-000kẻ cơ hội
tiếng Việtvie-000kẻ hoạt đầu
tiếng Việtvie-000kẻ tùy thời
tiếng Việtvie-000người hoạt đầu


PanLex

PanLex-PanLinx