English | eng-000 |
time-serving |
English | eng-000 | opportunist |
English | eng-000 | timeserving |
yn Ghaelg | glv-000 | chengey lhiam lhiat |
chiCheŵa | nya-000 | mʼmadiela kuwili |
русский | rus-000 | оппортунистический |
русский | rus-000 | приспособленческий |
русский | rus-000 | приспособляющийся |
tiếng Việt | vie-000 | cơ hội |
tiếng Việt | vie-000 | hoạt đầu |
tiếng Việt | vie-000 | xu thời |