tiếng Việt | vie-000 |
sắt tây |
English | eng-000 | tin |
English | eng-000 | tin-plate |
English | eng-000 | white iron |
français | fra-000 | fer-blanc |
italiano | ita-000 | latta |
русский | rus-000 | жесть |
русский | rus-000 | жестянка |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếc |