PanLinx

tiếng Việtvie-000
bùi nhùi
Englisheng-000amadu
Englisheng-000skein of bamboo shavings
Englisheng-000skein of straw
Englisheng-000tinder
Englisheng-000touchwood
françaisfra-000amadou
françaisfra-000tortis de paille
русскийrus-000трут
tiếng Việtvie-000bông bùi nhùi
tiếng Việtvie-000nòm


PanLex

PanLex-PanLinx