tiếng Việt | vie-000 |
đồ mã |
English | eng-000 | joss paper |
English | eng-000 | tinsel |
English | eng-000 | trumpery |
tiếng Việt | vie-000 | hàng mã |
tiếng Việt | vie-000 | mã |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vàng bạc |
tiếng Việt | vie-000 | tiền vàng mã |
tiếng Việt | vie-000 | tiền âm phủ |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ hào nhoáng |