tiếng Việt | vie-000 |
chim sẻ ngô |
Universal Networking Language | art-253 | tit(icl>oscine>thing,equ>titmouse) |
Universal Networking Language | art-253 | titmouse(icl>oscine>thing) |
English | eng-000 | blue tit |
English | eng-000 | tit |
English | eng-000 | titling |
English | eng-000 | titmice |
English | eng-000 | titmouse |
français | fra-000 | mésange |
italiano | ita-000 | cinciallegra |
русский | rus-000 | синица |
tiếng Việt | vie-000 | chim bạc má |
tiếng Việt | vie-000 | chim sẻ núi |
tiếng Việt | vie-000 | chim vành khuyên |
tiếng Việt | vie-000 | sơn tước |