tiếng Việt | vie-000 |
chuẩn độ |
English | eng-000 | title |
English | eng-000 | titrate |
français | fra-000 | titrer |
русский | rus-000 | критерий |
русский | rus-000 | мерило |
русский | rus-000 | мерка |
русский | rus-000 | проба |
русский | rus-000 | титрование |
русский | rus-000 | титровать |
tiếng Việt | vie-000 | chuẩn số |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ số |
tiếng Việt | vie-000 | mức độ |
tiếng Việt | vie-000 | thước đo |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu chí |
tiếng Việt | vie-000 | tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | xác định tuổi |
tiếng Việt | vie-000 | định phân |