tiếng Việt | vie-000 |
sản khoa |
English | eng-000 | obstetrics |
English | eng-000 | tocology |
français | fra-000 | obstétrique |
русский | rus-000 | акушерский |
русский | rus-000 | акушерство |
tiếng Việt | vie-000 | hộ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa hộ sinh |
tiếng Việt | vie-000 | khoa đỡ đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | đỡ đẻ |
𡨸儒 | vie-001 | 產科 |