| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cực nhọc | |
| English | eng-000 | toiling |
| bokmål | nob-000 | plunder |
| bokmål | nob-000 | umak |
| tiếng Việt | vie-000 | cố gắng |
| tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
| tiếng Việt | vie-000 | mệt nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khó nhọc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lao động |
| tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
