PanLinx

tiếng Việtvie-000
ăn nhịp
Englisheng-000be in tune
Englisheng-000tone
françaisfra-000s’accorder bien
русскийrus-000вязаться
русскийrus-000ритмический
русскийrus-000ритмичность
русскийrus-000ритмичный
русскийrus-000созвучие
русскийrus-000созвучный
tiếng Việtvie-000có nhịp điệu
tiếng Việtvie-000có tiết tấu
tiếng Việtvie-000có tiết điệu
tiếng Việtvie-000hoà hợp
tiếng Việtvie-000hòanhịp
tiếng Việtvie-000hòathanh
tiếng Việtvie-000hòaâm
tiếng Việtvie-000hợp
tiếng Việtvie-000nhàng
tiếng Việtvie-000nhịp nhàng
tiếng Việtvie-000nhịp điệu
tiếng Việtvie-000phù hợp
tiếng Việtvie-000thích hợp
tiếng Việtvie-000thích nghi
tiếng Việtvie-000thích ứng
tiếng Việtvie-000tương hợp
tiếng Việtvie-000êm tai
tiếng Việtvie-000ăn khớp
tiếng Việtvie-000đúng khớp


PanLex

PanLex-PanLinx