tiếng Việt | vie-000 |
lợi khí |
English | eng-000 | tool |
français | fra-000 | arme |
français | fra-000 | instrument |
italiano | ita-000 | arma |
bokmål | nob-000 | våpen |
русский | rus-000 | оружие |
tiếng Việt | vie-000 | công cụ |
tiếng Việt | vie-000 | tay sai |
tiếng Việt | vie-000 | võ khí |
tiếng Việt | vie-000 | vũ khí |
𡨸儒 | vie-001 | 利器 |