| tiếng Việt | vie-000 |
| xô ngã | |
| English | eng-000 | topple |
| English | eng-000 | tumble |
| français | fra-000 | basculer |
| русский | rus-000 | сшибать |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngã |
| tiếng Việt | vie-000 | làm té nhào |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | lật đổ |
| tiếng Việt | vie-000 | quật nhào |
| tiếng Việt | vie-000 | vật xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh ngã |
| tiếng Việt | vie-000 | đẩy ngã |
