tiếng Việt | vie-000 |
đồi mồi |
English | eng-000 | hawk’s bill turtle |
English | eng-000 | tortoise-shell |
English | eng-000 | turtle-shell |
français | fra-000 | caret |
français | fra-000 | écaille |
русский | rus-000 | черепаха |
русский | rus-000 | черепаховый |
русский | rus-000 | черепаший |
tiếng Việt | vie-000 | dít |
tiếng Việt | vie-000 | mai rùa |
tiếng Việt | vie-000 | quy bản |
tiếng Việt | vie-000 | quy giáp |
tiếng Việt | vie-000 | vích |
tiếng Việt | vie-000 | đồi mồi cân |
tiếng Việt | vie-000 | đồi mồi lửa |
tiếng Việt | vie-000 | đồi mồi mật |