tiếng Việt | vie-000 |
tổng cộng |
English | eng-000 | tot |
English | eng-000 | total |
français | fra-000 | au total |
français | fra-000 | faire le total |
français | fra-000 | somme |
français | fra-000 | total |
français | fra-000 | totaliser |
italiano | ita-000 | conglobare |
italiano | ita-000 | totale |
italiano | ita-000 | totalizzare |
bokmål | nob-000 | sum |
bokmål | nob-000 | til sammen |
русский | rus-000 | валовой |
русский | rus-000 | всего |
русский | rus-000 | итог |
русский | rus-000 | итого |
русский | rus-000 | подсчет |
русский | rus-000 | подсчитывать |
русский | rus-000 | подытоживать |
русский | rus-000 | суммировать |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | cả thảy |
tiếng Việt | vie-000 | cộng |
tiếng Việt | vie-000 | góp lại |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm kê |
tiếng Việt | vie-000 | số cộng lại |
tiếng Việt | vie-000 | toàn bộ |
tiếng Việt | vie-000 | toàn phần |
tiếng Việt | vie-000 | toàn thể |
tiếng Việt | vie-000 | tính |
tiếng Việt | vie-000 | tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | tính tổng số |
tiếng Việt | vie-000 | tất cả |
tiếng Việt | vie-000 | tổng |
tiếng Việt | vie-000 | tổng kê |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số |
𡨸儒 | vie-001 | 總共 |