tiếng Việt | vie-000 |
vận tải |
Universal Networking Language | art-253 | transport(icl>move>do,plt>thing,plf>thing,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | tote |
English | eng-000 | transport |
français | fra-000 | transporter |
français | fra-000 | transporteur |
italiano | ita-000 | trasportare |
italiano | ita-000 | trasportatore |
bokmål | nob-000 | transport |
bokmål | nob-000 | transportere |
русский | rus-000 | грузовой |
русский | rus-000 | перевозить |
русский | rus-000 | перевозка |
русский | rus-000 | перевозочный |
русский | rus-000 | провоз |
русский | rus-000 | развозка |
русский | rus-000 | транспорт |
русский | rus-000 | транспортировать |
русский | rus-000 | транспортировка |
русский | rus-000 | транспортный |
español | spa-000 | cargar |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển vận |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | chở |
tiếng Việt | vie-000 | chở hàng |
tiếng Việt | vie-000 | chở đi |
tiếng Việt | vie-000 | chở đến |
tiếng Việt | vie-000 | khuân |
tiếng Việt | vie-000 | mang |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuyên chở |
tiếng Việt | vie-000 | tải |
tiếng Việt | vie-000 | tải đi |
tiếng Việt | vie-000 | tải đến |
tiếng Việt | vie-000 | vác |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | xe đi |
tiếng Việt | vie-000 | đài tải |
𡨸儒 | vie-001 | 運載 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mengangkut |