tiếng Việt | vie-000 |
đề cập đến |
English | eng-000 | touch |
italiano | ita-000 | affrontare |
bokmål | nob-000 | berøre |
русский | rus-000 | задевать |
русский | rus-000 | касаться |
русский | rus-000 | останавливаться |
русский | rus-000 | упоминать |
tiếng Việt | vie-000 | chạm |
tiếng Việt | vie-000 | dừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ý đến |
tiếng Việt | vie-000 | ngừng lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc đến |
tiếng Việt | vie-000 | nhằm vào |
tiếng Việt | vie-000 | nói chạm đến |
tiếng Việt | vie-000 | nói tới |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến |
tiếng Việt | vie-000 | tập trung vào |
tiếng Việt | vie-000 | xoáy vào |
tiếng Việt | vie-000 | đả động |
tiếng Việt | vie-000 | đả động đến |