| tiếng Việt | vie-000 |
| giằng co | |
| English | eng-000 | pull about |
| English | eng-000 | tousle |
| français | fra-000 | disputer |
| français | fra-000 | tirailler |
| français | fra-000 | écarteler |
| bokmål | nob-000 | nappe |
| tiếng Việt | vie-000 | co kéo |
| tiếng Việt | vie-000 | giành giật |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho phân vân |
| tiếng Việt | vie-000 | tranh giành |
