English | eng-000 |
toyman |
普通话 | cmn-000 | 制作玩具者 |
普通话 | cmn-000 | 玩具商 |
國語 | cmn-001 | 玩具商 |
國語 | cmn-001 | 製作玩具者 |
magyar | hun-000 | játékkereskedő |
magyar | hun-000 | játékkészítő |
한국어 | kor-000 | 장난감 상인 |
русский | rus-000 | игрушечный мастер |
русский | rus-000 | торговец игрушками |
tiếng Việt | vie-000 | người bán đồ chơi |
tiếng Việt | vie-000 | người làm đồ chơi |