| tiếng Việt | vie-000 |
| lùng bắt | |
| English | eng-000 | hunt down |
| English | eng-000 | track |
| français | fra-000 | poursuivre pour arrêter |
| русский | rus-000 | гонение |
| русский | rus-000 | лов |
| русский | rus-000 | ловить |
| русский | rus-000 | ловля |
| русский | rus-000 | облава |
| русский | rus-000 | охотиться |
| русский | rus-000 | преследование |
| русский | rus-000 | травить |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | hãm hại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm tình làm tội |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng bố |
| tiếng Việt | vie-000 | lùng ráp |
| tiếng Việt | vie-000 | quây ráp |
| tiếng Việt | vie-000 | ráp |
| tiếng Việt | vie-000 | săn |
| tiếng Việt | vie-000 | săn bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | săn đuổi |
| tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
| tiếng Việt | vie-000 | theo vết |
| tiếng Việt | vie-000 | truy lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | truy nã |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tróc |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | truy tầm |
| tiếng Việt | vie-000 | tróc nã |
| tiếng Việt | vie-000 | tầm nã |
| tiếng Việt | vie-000 | vây bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | vây ráp |
| tiếng Việt | vie-000 | đi tìm |
| tiếng Việt | vie-000 | đuổi theo |
| tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |
