tiếng Việt | vie-000 |
người mở đường |
English | eng-000 | trail-blazer |
français | fra-000 | pionnier |
italiano | ita-000 | pioniere |
русский | rus-000 | первопроходец |
tiếng Việt | vie-000 | người khai phá |
tiếng Việt | vie-000 | người khám phá |
tiếng Việt | vie-000 | người tiên phong |
tiếng Việt | vie-000 | người đi tiên phong |