| tiếng Việt | vie-000 |
| người tiên phong | |
| Universal Networking Language | art-253 | pioneer(icl>settler>thing) |
| English | eng-000 | pioneer |
| English | eng-000 | trail-blazer |
| français | fra-000 | pionnier |
| italiano | ita-000 | antesignano |
| italiano | ita-000 | innovatore |
| italiano | ita-000 | pioniere |
| русский | rus-000 | первопроходец |
| русский | rus-000 | пионер |
| tiếng Việt | vie-000 | người khai phá |
| tiếng Việt | vie-000 | người khai sáng |
| tiếng Việt | vie-000 | người khám phá |
| tiếng Việt | vie-000 | người mở đường |
| tiếng Việt | vie-000 | người mở đầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người tiền phong |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | peneroka |
