tiếng Việt | vie-000 |
thực tập sinh |
Universal Networking Language | art-253 | trainee(icl>novice>thing) |
English | eng-000 | trainee |
français | fra-000 | stagiaire |
русский | rus-000 | практикант |
русский | rus-000 | стажер |
русский | rus-000 | стажерка |
tiếng Việt | vie-000 | người tập sự |
tiếng Việt | vie-000 | người đi thực tập |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pelatih |