tiếng Việt | vie-000 |
dời |
U+ | art-254 | 27439 |
U+ | art-254 | 2813C |
U+ | art-254 | 79FB |
普通话 | cmn-000 | 移 |
國語 | cmn-001 | 移 |
Hànyǔ | cmn-003 | chǐ |
Hànyǔ | cmn-003 | yì |
Hànyǔ | cmn-003 | yí |
English | eng-000 | change place |
English | eng-000 | move |
English | eng-000 | move about |
English | eng-000 | shift |
English | eng-000 | transfer |
français | fra-000 | transférer |
italiano | ita-000 | trasferire |
日本語 | jpn-000 | 移 |
Nihongo | jpn-001 | i |
Nihongo | jpn-001 | utsuru |
Nihongo | jpn-001 | utsusu |
한국어 | kor-000 | 이 |
Hangungmal | kor-001 | i |
韓國語 | kor-002 | 移 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 移 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | iɛ |
bokmål | nob-000 | forskyve |
bokmål | nob-000 | henlegge |
bokmål | nob-000 | overføre |
русский | rus-000 | перемещать |
русский | rus-000 | перемещение |
русский | rus-000 | смещение |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển di |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển dời |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển đi |
tiếng Việt | vie-000 | di |
tiếng Việt | vie-000 | di chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dịch chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dời ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | dời đi |
tiếng Việt | vie-000 | mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên |
tiếng Việt | vie-000 | thiên ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | thiên đi |
tiếng Việt | vie-000 | xê dịch |
tiếng Việt | vie-000 | đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | đổi chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | đổi dời |
𡨸儒 | vie-001 | 移 |
𡨸儒 | vie-001 | 𧐹 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨄼 |
廣東話 | yue-000 | 移 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | ji4 |
广东话 | yue-004 | 移 |