| tiếng Việt | vie-000 |
| biến dạng | |
| English | eng-000 | deform |
| English | eng-000 | deformation |
| English | eng-000 | strain |
| English | eng-000 | transfigure |
| English | eng-000 | variant |
| English | eng-000 | variation |
| français | fra-000 | aberrant |
| français | fra-000 | déformation |
| français | fra-000 | se déformer |
| italiano | ita-000 | deformante |
| italiano | ita-000 | sformato |
| italiano | ita-000 | trasformare |
| bokmål | nob-000 | deformert |
| русский | rus-000 | вариаця |
| русский | rus-000 | видоизменение |
| русский | rus-000 | деформация |
| русский | rus-000 | деформироваться |
| русский | rus-000 | искажение |
| русский | rus-000 | метаморфоза |
| русский | rus-000 | модификация |
| русский | rus-000 | преображаться |
| русский | rus-000 | профиль |
| русский | rus-000 | разновидность |
| русский | rus-000 | трансформация |
| русский | rus-000 | трансформировать |
| tiếng Việt | vie-000 | biến chất |
| tiếng Việt | vie-000 | biến chủng |
| tiếng Việt | vie-000 | biến dị |
| tiếng Việt | vie-000 | biến hình |
| tiếng Việt | vie-000 | biến hóa |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thiên |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thái |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thể |
| tiếng Việt | vie-000 | biến tính |
| tiếng Việt | vie-000 | biến tướng |
| tiếng Việt | vie-000 | biến đổi |
| tiếng Việt | vie-000 | cải biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sai |
| tiếng Việt | vie-000 | sai lầm |
| tiếng Việt | vie-000 | thứ |
| tiếng Việt | vie-000 | được cải tạo |
