tiếng Việt | vie-000 |
vật truyền |
English | eng-000 | transmitter |
English | eng-000 | vehicle |
français | fra-000 | véhicule |
русский | rus-000 | проводник |
tiếng Việt | vie-000 | chất dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | chất truyền |
tiếng Việt | vie-000 | người truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện truyền |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện truyền bá |
tiếng Việt | vie-000 | vật dẫn |