tiếng Việt | vie-000 |
cuộc du ngoạn |
English | eng-000 | trip |
italiano | ita-000 | escursione |
italiano | ita-000 | gita |
bokmål | nob-000 | sightseeing |
bokmål | nob-000 | tur |
bokmål | nob-000 | utflukt |
tiếng Việt | vie-000 | chuyến đi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc dạo chơi |
tiếng Việt | vie-000 | cuộc đi chơi |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | đi chơi gần |
tiếng Việt | vie-000 | đi dạo |