tiếng Việt | vie-000 |
khải hoàn |
Universal Networking Language | art-253 | triumphant(icl>adj,equ>exultant) |
English | eng-000 | triumphal |
English | eng-000 | triumphal return |
English | eng-000 | triumphant |
français | fra-000 | retour triomphal |
français | fra-000 | triomphal |
русский | rus-000 | триумф |
русский | rus-000 | триумфальный |
tiếng Việt | vie-000 | chiến thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng trận |
𡨸儒 | vie-001 | 凱還 |