PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chế độ tam hùng
Universal Networking Language
art-253
triumvirate(icl>trio>thing)
English
eng-000
triumvirate
français
fra-000
triumvirat
русский
rus-000
триумвират
tiếng Việt
vie-000
chức tam hùng
tiếng Việt
vie-000
tam hùng chế
PanLex